--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flower stalk chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
collected
:
bình tĩnh, tự chủ
+
decimal point
:
dấu phảy thập phân
+
rhyme
:
(thơ ca) vănit is there for rhyme sake phải đặt vào đấy cho nó có vần
+
đốp
:
Pop, crackNổ đánh đốp một cáiTo burst with a popĐôm đốp (láy)Crackống tre nổ cháy đôm đốpA burning bamboo pipe gave out cracks
+
cartage
:
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa